Point hay pointed là một từ rất thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác các cấu trúc với từ này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong bài viết này, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu về ý nghĩa của “point” và Point đi với giới từ gì?.
Nội dung chính:
1. “Point” trong tiếng anh có nghĩa là gì?
“Point” được phiên âm là /pɔɪnt/ và được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. “Point” là một danh từ hoặc động từ và có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.
1.1. Khi “Point” là danh từ
Khi “point” là danh từ, nó thường được hiểu là “điểm” hoặc “mũi tên”.
Ví dụ:
- The point of the pencil is broken. (Đầu bút chì bị gãy.)
- The point of the arrow is sharp. (Mũi tên rất nhọn.)
Tuy nhiên, ở một số trường hợp khác, “point” có nghĩa là “ý kiến”, “quan điểm” hoặc “điểm trung tâm”.
Ví dụ:
- What’s your point? (Ý kiến của bạn là gì?)
- The point of this discussion is to find a solution. (Mục đích của cuộc thảo luận này là tìm ra một giải pháp.)
- London is the point of departure for my trip. (London là điểm khởi hành cho chuyến đi của tôi.)
1.2. Khi “Point” là động từ
Khi “point” là động từ, nó có nghĩa là “giơ”, “chỉ vào”, hoặc “trỏ”.
Ví dụ:
- He pointed to the map. (Anh ta chỉ vào bản đồ.)
- She pointed her finger at me. (Cô ấy giơ ngón tay trỏ vào tôi.)
- The teacher pointed out my mistakes. (Giáo viên chỉ ra các lỗi của tôi.)
2. Các cấu trúc của động từ “Point”
2.1. Point với At
Khi sử dụng “point” với giới từ “at”, nó có nghĩa là “chỉ vào” hoặc “nhắm vào”.
Ví dụ:
- He pointed his gun at the target. (Anh ta nhắm súng vào mục tiêu.)
- Please point your flashlight at the ceiling. (Hãy chỉ đèn pin của bạn lên trần nhà.)
2.2. Point với To
Khi sử dụng “point” với giới từ “to”, nó có nghĩa là “chỉ đến” hoặc “trỏ đến”.
Ví dụ:
- Can you point me to the nearest gas station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đi đến cây xăng gần nhất không?)
- The sign pointed to the exit. (Biển hiệu chỉ đến lối thoát.)
2.3. Point với Out
Khi sử dụng “point” với giới từ “out”, nó có nghĩa là “nhắm ra ngoài” hoặc “giơ ra ngoài”.
Ví dụ:
- He pointed out of the window. (Anh ta giơ qua cửa sổ ra bên ngoài.)
- The arrow pointed outwards. (Mũi tên hướng ra bên ngoài.)
Point với Up
Khi sử dụng “point” với giới từ “up”, nó có nghĩa là “nhắm lên” hoặc “giơ lên”.
Ví dụ:
- She pointed her finger up at the sky. (Cô ấy giơ ngón taylên trời.)
- The statue pointed up towards the clouds. (Tượng đài chỉ đến phía trên đám mây.)
3. Một số cụm từ/ thành ngữ với “Point”
Ngoài các cấu trúc với giới từ, “point” còn được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Cụm từ/thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
point of view | quan điểm | Thank you for giving us your point of view. Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi biết quan điểm của bạn. |
be on/at the point of | sắp sửa, chuẩn bị | – I am on the point of buying a car. Tôi chuẩn bị mua một chiếc ô tô. – The airplane is at the point of taking off. Máy bay sắp cất cánh. |
point to be noted | điểm cần lưu ý | The assistant lawyer remarks: “The client was not at home at that hour.” The lawyer replies: “Yes. Point to be noted.” ”Trợ lý luật sư nhận xét: “Khách hàng không có ở nhà vào giờ đó.” Luật sư trả lời: “Đúng vậy. Đó là điểm cần lưu ý.” |
get to the point | đi thẳng vào vấn đề | That fellow never wastes your time talking about unimportant things. He immediately gets to the point. Anh bạn ấy không bao giờ làm bạn mất thời gian về những chuyện không quan trọng. Cậu ấy thường đi thẳng vào vấn đề. |
make a point of | cẩn thận, cố gắng | She makes a point of keeping all her shopping receipts. Cô ấy luôn giữ cẩn thận tất cả các hóa đơn mua sắm của mình. |
point the way | chỉ đường, dẫn lối | Recent medical discoveries are already pointing the way to more efficient vaccines. Những khám phá y học gần đây đã dẫn lỗi cho nhiều loại vắc-xin hiệu quả hơn. |
not to put too fine a point on it | nói thẳng | I think she’s wrong – not to put too fine a point on it. Nói thẳng ra thì, tôi nghĩ cô ấy sai. |
4. Bài tập
“Point” trong các câu sau là danh từ hay động từ?
- She pointed at the bird in the sky. (Động từ)
- The point of the pencil is broken. (Danh từ)
- Can you point me to the nearest gas station? (Động từ)
- What’s your point of view on this issue? (Danh từ)
- He made a good point about the importance of education. (Danh từ)
Như vậy, “point” là một từ vựng rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng chính xác các cấu trúc với từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh trôi chảy hơn. Hy vọng bài viết Point đi với giới từ gì này đã giúp ích cho bạn trong việc nắm vững các cấu trúc cơ bản và sử dụng “point” một cách chính xác.